洪德读音为 hóng,dé。意思是:洪德[ hóng dé ]⒈ 大德。
拼音hóng dé
注音ㄏㄨㄥˊ ㄉㄜˊ
近音词、同音词
烘的 鸿德 洪德 轰的 鴻德
词语解释
洪德[ hóng dé ]
⒈ 大德。
网络百科
洪德 (越南后黎朝圣宗皇帝年号)
洪德(越南文:Hồng Đức),越南后黎朝(Nhà Hậu Lê)圣宗淳皇帝(Thánh TôngThuần hoàng đế )黎思诚(Lê Tư Thành ,又名黎灏Lê Hạo )年号,时间为公元1470至1497年。上接圣宗光顺(Quang Thuận 1460年至1469年)年号,其后则为黎宪宗(Hiến Tông )的景统(Cảnh Thống)年号(1498年至1504年)。